Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
101 | Đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
102 | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
103 | Đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
104 | Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
105 | Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
106 | Đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
107 | Đăng ký giám hộ | 1.004837 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
108 | Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
109 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
110 | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
111 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
112 | Đăng ký khai tử lưu động | 1.000419 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
113 | Đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
114 | Đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
115 | Đăng ký khai tử | 1.000656 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
116 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.000689 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
117 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
118 | Đăng ký kết hôn 1.000894.000.00.00.H56 | 1.000894 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
119 | Đăng ký khai sinh | 1.001193 | Tư pháp-Hộ tịch | 2 | |
120 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167 | Lĩnh vực: Tôn giáo | 2 | |
121 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156 | Lĩnh vực: Tôn giáo | 2 | |
122 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109 | Lĩnh vực: Tôn giáo | 2 | |
123 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000 | Lĩnh vực: Tôn giáo | 2 | |
124 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090 | Lĩnh vực: Tôn giáo | 2 | |
125 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085 | Lĩnh vực: Tôn giáo | 2 |